Characters remaining: 500/500
Translation

hối suất

Academic
Friendly

Từ "hối suất" trong tiếng Việt có nghĩatỷ lệ tiền tệ giữa hai quốc gia khác nhau. Nói một cách đơn giản, "hối suất" cho biết bạn có thể đổi một loại tiền tệ này lấy bao nhiêu loại tiền tệ khác. dụ, nếu bạn 1 đô la Mỹ (USD) hối suất giữa đô la Mỹ đồng Việt Nam (VND) 23.000, thì bạn có thể đổi 1 đô la Mỹ để nhận được 23.000 đồng Việt Nam.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Hiện tại, hối suất giữa USD VND 23.000."
    • "Tôi cần biết hối suất để đổi tiền đi du lịch."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hối suất biến động hàng ngày do nhiều yếu tố như lãi suất, tình hình chính trị kinh tế toàn cầu."
    • "Việc dự đoán hối suất một phần quan trọng trong đầu quốc tế."
Biến thể các từ liên quan:
  • Hối đoái: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tiền tệ.

    • dụ: "Ngân hàng sẽ hỗ trợ bạn trong việc hối đoái."
  • Hối suất thực: hối suất đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.

    • dụ: "Hối suất thực giúp chúng ta hiểu hơn về sức mua của đồng tiền."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tỷ giá: Cũng có thể được sử dụng thay thế cho "hối suất" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến giá trị thay đổi của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.

    • dụ: "Tỷ giá USD/VND đang tăng."
  • Chênh lệch hối suất: sự khác biệt giữa hối suất mua vào bán ra của một loại tiền tệ.

    • dụ: "Chênh lệch hối suất giữa ngân hàng A ngân hàng B khá lớn."
Các ý nghĩa khác:
  • Từ "hối suất" có thể không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, ngân hàng, thương mại quốc tế.
  1. Tỷ lệ tiền đổi giữa các nước.

Comments and discussion on the word "hối suất"