Từ "hối suất" trong tiếng Việt có nghĩa là tỷ lệ tiền tệ giữa hai quốc gia khác nhau. Nói một cách đơn giản, "hối suất" cho biết bạn có thể đổi một loại tiền tệ này lấy bao nhiêu loại tiền tệ khác. Ví dụ, nếu bạn có 1 đô la Mỹ (USD) và hối suất giữa đô la Mỹ và đồng Việt Nam (VND) là 23.000, thì bạn có thể đổi 1 đô la Mỹ để nhận được 23.000 đồng Việt Nam.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Hối đoái: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tiền tệ.
Hối suất thực: Là hối suất đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
Tỷ giá: Cũng có thể được sử dụng thay thế cho "hối suất" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến giá trị thay đổi của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.
Chênh lệch hối suất: Là sự khác biệt giữa hối suất mua vào và bán ra của một loại tiền tệ.